Điểm xếp hạng ATP Finals 2021

Đơn

  Tay vợt giành quyền tham dự ATP Finals.[24]
  Tay vợt rút lui do chấn thương.
Xếp hạngTay vợtGrand SlamATP Tour Masters 1000[lower-alpha 1]Kết quả tốt khácTổng
điểm
AUSFRAWIMUSOMIMCMAITCACIIW[lower-alpha 2]PA1234567
1 Novak Djokovic
2000

2000

2000
CK
1200
A
0
V16
90
A
0
CK
600
A
0
A
0
A
0

1000

250
VB
140
BK
90
9,37010
2 Daniil MedvedevCK
1200
TK
360
V16
180

2000
TK
180
A
0
V16
90
V32
10

1000
BK
360
V16
90
CK
600

500

250

250
V32
0
V32
0
7,07016
3 Alexander ZverevTK
360
BK
720
V16
180
BK
720
V64
10
V16
90

1000
TK
180
A
0

1000
TK
180
BK
360

500

500
BK
65
V16
45
TK
45
V32
0
5,95517
4 Stefanos TsitsipasBK
720
CK
1200
TK
45
V32
90
TK
180

1000
V16
90
TK
180
BK
360
BK
360
TK
180
V32
10
CK
300
CK
300

250
BK
180
VB
115
TK
90
V16
45
5,69520
5 Andrey RublevTK
360
TK
45
V16
180
V32
90
BK
360
CK
600
V16
90
TK
180
V16
90
CK
600
V32
45
V32
10

500

310
CK
300
BK
180
TK
90
BK
90
BK
90
4,21021
6 Matteo BerrettiniV16
180
TK
360
CK
1200
TK
360
A
0
V32
10
CK
600
V16
90
A
0
V16
90
V32
45
A
0

500
CK
270

250
TK
90
TK
45
4,09014
7 Hubert HurkaczV128
10
V128
10
BK
720
V64
45

1000
V32
45
V64
10
V64
10
TK
180
V16
90
TK
180
BK
360

250

250
V16
45
V16
45
TK
45
V16
20
V32
0
3,31522
8 Casper RuudV16
180
V32
90
BK
90
V64
45
TK
45
BK
360
BK
360
TK
45
TK
180
TK
180
V16
90
TK
180

250

250

250

250

250
TK
90
TK
90
3,27521
Thay thế
9 Jannik SinnerTK
45
V16
180
V16
20
V16
180
CK
600
V32
45
V32
45
V32
45
V32
10
V32
45
V16
90
V32
10

500

250

250

250
BK
180
BK
180
TK
90
3,01525
Rafael NadalTK
360
BK
720
A
0
A
0
A
0
TK
180
TK
180

1000
A
0
A
0
A
0
A
0

500
V16
45
2,9857
10 Cameron NorrieV32
90
V32
90
V32
90
BK
90
V32
45
V16
65
V16
45
V32
70
V16
45
TK
45

1000
V16
90
CK
300

250
CK
150
CK
150
CK
150
TK
90
TK
90
2,94524
Félix Auger-AliassimeV16
180
V128
10
TK
360
BK
720
V32
45
V16
45
V64
10
V16
90
V32
10
TK
180
V64
10
V32
45
BK
180
CK
150
CK
150
TK
90
TK
90
TK
90
BK
90
2,54522
11 Aslan KaratsevBK
745
V64
45
V128
10
V32
90
V32
45
V32
45
V16
90
V16
90
V32
45
V64
10
V16
90
V64
10

500

250
CK
150
V16
45
TK
45
V16
20
V16
0
2,29021
  1. Giải Thượng Hải Masters bị hủy do ảnh hưởng của đại dịch COVID-19 tại Trung Quốc đại lục.[25]
  2. Indian Wells Masters, thường là giải Masters đầu tiên của mùa giải, được chuyển sang tháng 10 do đại dịch COVID-19.[26]

* Điểm xếp hạng được in nghiêng chỉ một tay vợt đã sử dụng kết quả tốt hơn so với giải Grand Slam hoặc Masters 1000, vì tất cả các giải đấu không bắt buộc trong mùa giải này.

Đôi

  Đội giành quyền tham dự ATP Finals.[27]
  Đội không vượt qua vòng loại vì có một tay vợt giành quyền tham dự khi đánh cặp với tay vợt khác.
Xếp hạngTay vợtĐiểmTổng
điểm
12345678910111213141516171819
1 Nikola Mektić
Mate Pavić

2000

1000

1000

1000
BK
720
CK
600
CK
600

500
CK
300

250

250

250
TK
180
TK
90
TK
90
TK
45
V64
0
V16
0
V16
0
8,87519
2 Rajeev Ram
Joe Salisbury

2000
CK
1200

1000
BK
720
CK
600
BK
360
CK
300
TK
180
BK
180
BK
180
CK
150
V32
90
V16
90
V16
90
V16
0
V32
0
V16
0
V16
0
7,14018
3 Pierre-Hugues Herbert
Nicolas Mahut

2000
CK
600

500
TK
360
TK
360
TK
180
TK
180
BK
180
CK
150
V32
90
V16
90
V16
0
4,69012
4 Marcel Granollers
Horacio Zeballos
CK
1200

1000

1000
TK
360
BK
360
CK
300
TK
180
V32
90
TK
45
V32
0
V64
0
V32
0
V16
0
4,53513
5 Juan Sebastián Cabal
Robert Farah
BK
720

500

500

500
TK
360
BK
360
BK
360
TK
180
TK
180
CK
150
V32
90
V16
90
TK
90
BK
90
BK
90
V64
0
V32
0
V32
0
V16
0
4,26020
6 Ivan Dodig
Filip Polášek

2000
BK
360
TK
180
BK
180
CK
150
V32
90
V32
90
V16
90
BK
90
V16
0
V16
0
V16
0
3,23012
7 Jamie Murray
Bruno Soares
CK
1200
BK
720
BK
360

250

250
V16
180
V32
90
V16
90
TK
90
V32
0
V32
0
V32
0
V16
0
V16
0
V16
0
3,23015
8 Kevin Krawietz
Horia Tecău

500
TK
360
TK
360
BK
360
CK
300
CK
300
CK
300
TK
180
TK
180
V32
90
V16
90
V16
90
V16
0
V32
0
3,11014
Thay thế
John Peers
Filip Polášek

1000
BK
720
BK
360
BK
180
CK
150
V16
90
V32
0
V16
0
2,5008
9 Simone Bolelli
Máximo González
BK
720

250

250

250
V16
180
V16
180
CK
150
V32
90
V16
90
V16
90
TK
45
TK
45
TK
45
V32
0
V32
0
V32
0
V16
0
V16
0
VL1
0
2,38519
10 Tim Pütz
Michael Venus

1000

500
BK
360
TK
180
BK
180
V64
0
V64
0
V32
0
V16
0
2,2209

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: ATP Finals 2021 http://www.nittoatpfinals.com/en/event/points-and-... https://www.atptour.com/-/media/files/rulebook/202... https://www.atptour.com/en/news/atp-updates-q4-202... https://www.atptour.com/en/news/berrettini-nitto-a... https://www.atptour.com/en/news/djokovic-nitto-atp... https://www.atptour.com/en/news/tsitipas-nitto-atp... https://www.atptour.com/en/rankings/doubles-team-r... https://www.atptour.com/en/rankings/rankings-faq https://www.atptour.com/en/rankings/singles-race-t... https://www.atptour.com/en/tournaments/nitto-atp-f...